Có 2 kết quả:
某时 mǒu shí ㄇㄡˇ ㄕˊ • 某時 mǒu shí ㄇㄡˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
có lúc, có khi, một lúc nào đó
Từ điển Trung-Anh
sometime
phồn thể
Từ điển phổ thông
có lúc, có khi, một lúc nào đó
Từ điển Trung-Anh
sometime
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh